Từ điển Thiều Chửu
漾 - dạng
① Nước sóng sánh. ||② Sông Dạng.

Từ điển Trần Văn Chánh
漾 - dạng
① Gợn: 蕩漾 Gợn sóng; ② Tràn: 碗裡的水太滿,快漾出來了 Chén nước đầy quá, sắp tràn ra đấy; ③ [Yàng] Sông Dạng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漾 - dạng
Dáng nước xao động.